Phiên âm : lì zhì.
Hán Việt : lệ chất.
Thuần Việt : đoan trang; đức hạnh; đoan chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoan trang; đức hạnh; đoan chính (con gái)(女子)美好的品貌天生丽质.tiānshēnglìzhí.