VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丽蝇
Phiên âm :
lì yíng.
Hán Việt :
lệ dăng.
Thuần Việt :
Nhặng.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Nhặng
丽水 (lì shuǐ) : Lệ Thuỷ
丽江 (lì jiāng) : Lệ Giang
丽人 (lì rén) : mỹ nhân; mỹ nữ; người con gái đẹp
丽质 (lì zhì) : đoan trang; đức hạnh; đoan chính
丽日 (lì rì) : mặt trời rực sáng
丽水县 (lì shuǐ xiàn) : Lệ Thủy
丽蝇 (lì yíng) : Nhặng
丽新布 (lì xīn bù) : vải lệ tân