Phiên âm : wéi shù.
Hán Việt : vi sổ.
Thuần Việt : số lượng; số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lượng; số (xét về)从数量多少上看为数不少wèishùbùshǎo为数甚微(xét về) số lượng rất ít