Phiên âm : wèi le.
Hán Việt : vi liễu.
Thuần Việt : để; vì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để; vì (biểu thị mục đích).表示目的一切为了社会主义.yīqiē wèile shèhùizhǔyì.学习是为了工作.học hành vì công tác.