VN520


              

为了

Phiên âm : wèi le.

Hán Việt : vi liễu.

Thuần Việt : để; vì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để; vì (biểu thị mục đích).
表示目的
一切为了社会主义.
yīqiē wèile shèhùizhǔyì.
学习是为了工作.
học hành vì công tác.


Xem tất cả...