Phiên âm : dān què.
Hán Việt : đan khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
赤色的宮門。唐.李白〈把酒問月〉詩:「皎如飛鏡臨丹闕, 綠煙滅盡清輝發。」