VN520


              

丹干

Phiên âm : dān gān.

Hán Việt : đan can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水銀與硫黃的天然化合物。參見「朱砂」條。《荀子.王制》:「南海則有羽翮、齒革、曾青、丹干馬。」


Xem tất cả...