Phiên âm : dān shū tiě qì.
Hán Việt : đan thư thiết khế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以硃砂書誓辭於鐵色或墨色圭, 玉版上, 是古代君臣或大夫之間盟誓所用。《漢書.卷一.高帝紀下》:「又與功臣剖符作誓, 丹書鐵契, 金匱石室, 藏之宗廟。」也作「丹書鐵券」、「金書鐵券」。