Phiên âm : dān shēn.
Hán Việt : đan tham,xam,sâm .
Thuần Việt : rễ sô đỏ; hồng cân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rễ sô đỏ; hồng cân. 多年生草本植物, 俗稱紅根, 根可入藥.