Phiên âm : dōng xi.
Hán Việt : đông tây.
Thuần Việt : đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật泛指各种具体的或抽象的事物他买东西去了.tā mǎi dōngxī qù le.雾很大,十几步以外的东西就看不见了.