VN520


              

东西

Phiên âm : dōng xi.

Hán Việt : đông tây.

Thuần Việt : đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật
泛指各种具体的或抽象的事物
他买东西去了.
tā mǎi dōngxī qù le.
雾很大,十几步以外的东西就看不见了.


Xem tất cả...