Phiên âm : dōng zhōu.
Hán Việt : đông chu.
Thuần Việt : Đông Chu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đông Chu (770-256 trước Công Nguyên)朝代,公元前770-公元前256,自周平王迁都洛邑(在今河南洛阳市西)起,到被秦灭亡止