VN520


              

东倒西歪

Phiên âm : dōng dǎo xī wāi.

Hán Việt : đông đảo tây oai.

Thuần Việt : lảo đảo; không vững.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lảo đảo; không vững
形容行走、坐立时身体歪斜或摇晃不稳的样子
nghiêng lệch; xiêu vẹo; lộn xộn
形容物体杂乱地歪斜或倒下的样子


Xem tất cả...