Phiên âm : dōng dǎo xī wāi.
Hán Việt : đông đảo tây oai.
Thuần Việt : lảo đảo; không vững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lảo đảo; không vững形容行走、坐立时身体歪斜或摇晃不稳的样子nghiêng lệch; xiêu vẹo; lộn xộn形容物体杂乱地歪斜或倒下的样子