Phiên âm : dōng běi.
Hán Việt : đông bắc.
Thuần Việt : đông bắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông bắc东和北之间的方向风向东北fēngxiàng dōngběiđông bắc Trung Quốc (bao gồm Liêu Ninh, Cát Lâm, Hắc Long Giang và phía đông khu tự trị Nội Mông)