Phiên âm : qiū zhěn.
Hán Việt : khâu 疹.
Thuần Việt : mẩn mụn đỏ; mụn nhọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẩn mụn đỏ; mụn nhọt皮肤表面由于某些疾病而起的小疙瘩,半球形,多为红色