VN520


              

丘壟

Phiên âm : qiū lǒng.

Hán Việt : khâu lũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墳墓。《文選.顏延之.還至梁城作》:「丘壟填郛郭, 銘志滅無文。」明.陳與郊《文姬入塞》:「圖歸月下之魂, 致情丘壟。」也作「丘墓」。


Xem tất cả...