Phiên âm : qiū sǎo.
Hán Việt : khâu tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大嫂、長嫂。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「高祖微時, 常避事, 時時與賓客過其丘嫂食。」