VN520


              

丘嫂

Phiên âm : qiū sǎo.

Hán Việt : khâu tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大嫂、長嫂。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「高祖微時, 常避事, 時時與賓客過其丘嫂食。」


Xem tất cả...