Phiên âm : qiū bā.
Hán Việt : khâu bát.
Thuần Việt : binh lính; lính; quân nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
binh lính; lính; quân nhân旧时称兵('丘'字加'八'字成为'兵',含贬义)