Phiên âm : bù gùér tuò.
Hán Việt : bất cố nhi thóa.
Thuần Việt : khạc nhổ tuỳ tiện; khạc nhổ bừa bãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khạc nhổ tuỳ tiện; khạc nhổ bừa bãi头也不回便啐唾沫形容盛怒