VN520


              

不遑寧處

Phiên âm : bù huáng níng chǔ.

Hán Việt : bất hoàng ninh xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無暇過平靜的生活。形容做事非常盡心, 忙於處理與應付, 不敢稍有怠緩。《詩經.召南.殷其靁.序》:「召南之大夫遠行從政, 不遑寧處, 其家室能閔其勤勞, 勸以義也。」《晉書.卷九八.桓溫傳》:「匹夫有志, 猶懷憤慨;臣亦何心, 坐觀其弊?故荷戈驅馳, 不遑寧處, 前後表陳, 于今歷年矣!」


Xem tất cả...