VN520


              

不辨菽麦

Phiên âm : bù biàn shū mài.

Hán Việt : bất biện thục mạch.

Thuần Việt : chẳng biết ngô khoai gì cả; thiếu thực tế; ngu; ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẳng biết ngô khoai gì cả; thiếu thực tế; ngu; ngu muội; không phân biệt được đậu với lúa mạch; thiếu kiến thức thực tế
《左传·成公十八年》:"周子有兄而无慧,不能辨菽麦"分不清豆子和麦子形容愚昧无知,缺乏实际 知识


Xem tất cả...