VN520


              

不調勻

Phiên âm : bù tiáo yún.

Hán Việt : bất điều quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不加以拌勻。如:「這油漆不調勻, 怎麼用?」2.不平均。如:「聽著丈夫不調勻的鼻息, 她才發現屋子裡睡不著的不只她一個人。」


Xem tất cả...