Phiên âm : bù tiáo yún.
Hán Việt : bất điều quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不加以拌勻。如:「這油漆不調勻, 怎麼用?」2.不平均。如:「聽著丈夫不調勻的鼻息, 她才發現屋子裡睡不著的不只她一個人。」