VN520


              

不見棺材不流淚

Phiên âm : bù jiàn guān cái bù liú lèi.

Hán Việt : bất kiến quan tài bất lưu lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻一個人非常頑固, 如不讓他嚐到失敗的苦果, 是不會認錯或改正的。也作「不見棺材不掉淚」、「不見棺材不下淚」。


Xem tất cả...