Phiên âm : bù jiàn guān cái bù liú lèi.
Hán Việt : bất kiến quan tài bất lưu lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻一個人非常頑固, 如不讓他嚐到失敗的苦果, 是不會認錯或改正的。也作「不見棺材不掉淚」、「不見棺材不下淚」。