VN520


              

不肖

Phiên âm : bù xiào.

Hán Việt : bất tiếu.

Thuần Việt : chẳng ra gì; xấu xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẳng ra gì; xấu xa (thường dùng để nói con em mình)
品行不好,没有出息(多用于子弟,不肖子孙)
不肖子孙.
bùxiàozǐsūn.
bất tài (khiêm ngữ)


Xem tất cả...