Phiên âm : bù xiào.
Hán Việt : bất tiếu.
Thuần Việt : chẳng ra gì; xấu xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chẳng ra gì; xấu xa (thường dùng để nói con em mình)品行不好,没有出息(多用于子弟,不肖子孙)不肖子孙.bùxiàozǐsūn.bất tài (khiêm ngữ)