VN520


              

不穩

Phiên âm : bù wěn.

Hán Việt : bất ổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không yên ổn, không vững vàng.
♦Không thể tin cậy.
♦Không yên định, lộn xộn, động loạn. ◎Như: chánh cục bất ổn 政局不穩 tình hình chính trị lộn xộn.


Xem tất cả...