Phiên âm : bù wěn.
Hán Việt : bất ổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không yên ổn, không vững vàng.♦Không thể tin cậy.♦Không yên định, lộn xộn, động loạn. ◎Như: chánh cục bất ổn 政局不穩 tình hình chính trị lộn xộn.