Phiên âm : bù zhī hǎo dǎi.
Hán Việt : bất tri hảo đãi.
Thuần Việt : không biết điều; không hiểu tốt xấu là gì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không biết điều; không hiểu tốt xấu là gì好坏不分,也特指误把别人的好心当成恶意