Phiên âm : bù xiāng shàng xià.
Hán Việt : bất tương thượng hạ.
Thuần Việt : ngang nhau; ngang tài; ngang sức; không phân cao t.
ngang nhau; ngang tài; ngang sức; không phân cao thấp
分不出高低,形容程度相等
本领不相上下
běnlǐng bùxiāngshàngxià
bản lĩnh ngang nhau
年岁不相上下
niánsùi bùxiāngshàngxià
tuổi tác bằng nhau