Phiên âm : bù wèi qiáng yù.
Hán Việt : bất úy cường ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為官剛正, 不怕權勢的威逼。《詩經.大雅.烝民》:「不侮矜寡, 不畏彊禦。」也作「不畏強禦」。