VN520


              

不畏彊禦

Phiên âm : bù wèi qiáng yù.

Hán Việt : bất úy cường ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為官剛正, 不怕權勢的威逼。《詩經.大雅.烝民》:「不侮矜寡, 不畏彊禦。」也作「不畏強禦」。


Xem tất cả...