Phiên âm : bù wéi suǒ dòng.
Hán Việt : bất vi sở động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心意已定, 不因任何人或事而改變。例他已經發了誓, 所以不管誰來勸說, 他都不為所動。心意已定, 不被更動。如:「他已經發了誓, 所以不管誰來勸說, 他都不為所動。」