Phiên âm : bù jué.
Hán Việt : bất quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không dứt khoát, còn do dự. ★Tương phản: quyết định 決定, quyết đoán 決斷. ◎Như: trì nghi bất quyết 遲疑不決.