Phiên âm : bù céng.
Hán Việt : bất tằng.
Thuần Việt : chưa từng; chưa hề; chưa.
Đồng nghĩa : 未曾, 未嘗, .
Trái nghĩa : 曾經, .
chưa từng; chưa hề; chưa''没有''2(''曾经''的否定)我还不曾去过广州wǒ hái bùcéng qùguò guǎngzhōu