VN520


              

不曾

Phiên âm : bù céng.

Hán Việt : bất tằng.

Thuần Việt : chưa từng; chưa hề; chưa.

Đồng nghĩa : 未曾, 未嘗, .

Trái nghĩa : 曾經, .

chưa từng; chưa hề; chưa
''没有''2(''曾经''的否定)
我还不曾去过广州
wǒ hái bùcéng qùguò guǎngzhōu


Xem tất cả...