VN520


              

不料

Phiên âm : bù liào.

Hán Việt : bất liệu.

Thuần Việt : không ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không lường tính, không ước tính. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Phù dĩ nhược công cường, bất liệu địch nhi khinh chiến 夫以弱攻強, 不料敵而輕戰 (Sở sách nhất 楚策一) Dùng yếu mà đánh mạnh, không lượng sức quân địch mà khinh chiến.
♦Không ngờ trước, chẳng dè. ◎Như: bổn tưởng tiết ước, bất liệu đảo đa hoa liễu tiền 本想節約, 不料倒多花了錢 vốn định tiết kiệm, không ngờ lại tiêu tiền nhiều hơn.


Xem tất cả...