Phiên âm : bù zé shǒu duàn.
Hán Việt : bất trạch thủ đoạn.
Thuần Việt : không từ một thủ đoạn nào; dùng mọi thủ đoạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không từ một thủ đoạn nào; dùng mọi thủ đoạn为了达到目的,什么手段都使得出来(含贬义)