VN520


              

不憚強禦

Phiên âm : bù dàn qiáng yù.

Hán Việt : bất đạn cường ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為官剛正, 不畏權勢。《梁書.卷三六.孔休源傳》:「當官理務, 不憚強禦, 常以天下為己任。」也作「不畏強禦」。


Xem tất cả...