Phiên âm : bù kuì bù zuò.
Hán Việt : bất quý bất tạc.
Thuần Việt : quang minh chính đại; ngay thẳng; thẳng thắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quang minh chính đại; ngay thẳng; thẳng thắn光明正大,行为正派,问心无愧