VN520


              

不得了

Phiên âm : bù dé liǎo.

Hán Việt : bất đắc liễu.

Thuần Việt : nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguy; khủng khiếp; thậm tệ; ghê gớm
表示情况严重
哎呀,不得了,着火了!
āiyā, bùdéle, zháohuǒle!
Trời ơi, nguy quá, cháy rồi!
万一出了岔子,那可不得了。
wànyīchū le chàzǐ,nà kě bùdéliǎo。
lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
quá; quá sức; cực kỳ; quá chừng; vượt trội; vô cùng; tột bực; cùng cực; cực độ
表示程度很深
热得不得了
rèdé bùdéliǎo
nóng quá sức
她急得不得了,可又没办法。
tā jí dé bùdéliǎo,kě yòu méi bànfǎ。
cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao.


Xem tất cả...