Phiên âm : bù qiǎo.
Hán Việt : bất xảo.
Thuần Việt : Không may; xui xẻo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 恰巧, 正好, 湊巧, 趕巧, .
Không may; xui xẻo