VN520


              

不屑一顧

Phiên âm : bù xiè yī gù.

Hán Việt : bất tiết nhất cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 斤斤計較, .

輕視、瞧不起。《孽海花》第二八回:「我的眼光是一直線, 祇看前面的, 兩旁和後方, 都悍然不屑一顧了。」


Xem tất cả...