VN520


              

不尽然

Phiên âm : bù jìn rán.

Hán Việt : bất tẫn nhiên.

Thuần Việt : không hẳn vậy; không hoàn toàn như vậy; không nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không hẳn vậy; không hoàn toàn như vậy; không nhất thiết như vậy
不一定是这样;不完全如此
要说做生意能赚钱,也不尽然,有时也会亏本。
yào shuō zuò shēngyì néng zhuànqián, yě bùjìnrán, yǒushí yě huì kuīběn.
nếu nói kinh doanh có thể kiếm được nhiều tiền, cũng không hoàn toàn như vậy, có lúc cũng có thể bị lỗ vốn.


Xem tất cả...