Phiên âm : bù xiào.
Hán Việt : bất hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不肖, 忤逆, .
Trái nghĩa : 孝順, .
♦Không hết bổn phận đối với cha mẹ. ☆Tương tự: bất tiếu 不肖, ngỗ nghịch 忤逆.♦Khi con để tang cha mẹ tự xưng là bất hiếu 不孝.