VN520


              

不孝

Phiên âm : bù xiào.

Hán Việt : bất hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不肖, 忤逆, .

Trái nghĩa : 孝順, .

♦Không hết bổn phận đối với cha mẹ. ☆Tương tự: bất tiếu 不肖, ngỗ nghịch 忤逆.
♦Khi con để tang cha mẹ tự xưng là bất hiếu 不孝.


Xem tất cả...