VN520


              

不奈何

Phiên âm : bù nài hé.

Hán Việt : bất nại hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法、莫可奈何。《五代史平話.梁史.卷上》:「不奈何煩朱將軍去。同州緩急, 看兄弟的面皮相救援則個。」


Xem tất cả...