Phiên âm : bù kān shè xiǎng.
Hán Việt : bất kham thiết tưởng.
Thuần Việt : khó lường; không thể tưởng tượng nổi; không thể lư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó lường; không thể tưởng tượng nổi; không thể lường được事情的结果不能想象指会发展到很坏或很危险的地步