VN520


              

不啻

Phiên âm : bù chì.

Hán Việt : bất thí.

Thuần Việt : không chỉ; không chỉ có; đâu chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không chỉ; không chỉ có; đâu chỉ
不止;不只
工程所需,不啻万金.
gōngchéng suǒ xū,bùchì wànjīn.

如同


Xem tất cả...