Phiên âm : bù chì.
Hán Việt : bất thí.
Thuần Việt : không chỉ; không chỉ có; đâu chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chỉ; không chỉ có; đâu chỉ不止;不只工程所需,不啻万金.gōngchéng suǒ xū,bùchì wànjīn.动如同