Phiên âm : bù míng yī qián.
Hán Việt : bất danh nhất tiền.
Thuần Việt : nghèo rớt mồng tơi; không một xu dính túi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghèo rớt mồng tơi; không một xu dính túi形容极其贫穷,一个钱也没有名:占有