VN520


              

不合

Phiên âm : bù hé.

Hán Việt : bất hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trái, không phù hợp. ◎Như: bất hợp nguyên lí 不合原理.
♦Không đúng.
♦Bất hòa.
♦Không ngừng, không thôi.
♦Không thể. ◇Vũ vương phạt Trụ bình thoại 武王伐紂平話: Đại vương hưu binh bãi chiến, bất hợp phạt Trụ 大王休兵罷戰, 不合伐紂 (Quyển hạ) Đại vương thôi binh ngưng chiến, không thể đánh Trụ được.


Xem tất cả...