Phiên âm : bù kě méi jǔ.
Hán Việt : bất khả mai cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nhiều lắm, không sao kể xiết. ◇Phạm Đình Hổ 范廷琥: Chủng chủng bất khả mai cử 種種不可枚舉 (Vũ trung tùy bút 雨中隨筆) Các thứ nhiều lắm không sao kể xiết.