Phiên âm : bù zhǐ.
Hán Việt : bất chỉ.
Thuần Việt : không chỉ; không những; chẳng những.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chỉ; không những; chẳng những不但;不仅不只生产发展了,生活也改善了.bù zhǐ shēngchǎn fāzhǎn le,shēnghuó yě gǎishàn le.