VN520


              

不卑不亢

Phiên âm : bù bēi bù kàng.

Hán Việt : bất ti bất kháng.

Thuần Việt : đúng mức; thoả đáng; đúng đắn; đúng mực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng mức; thoả đáng; đúng đắn; đúng mực (không tự ti cũng không kiêu ngạo)
既不自卑,也不高傲形容言行自然、得体也说不亢不卑


Xem tất cả...