Phiên âm : bù bēi bù kàng.
Hán Việt : bất ti bất kháng.
Thuần Việt : đúng mức; thoả đáng; đúng đắn; đúng mực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng mức; thoả đáng; đúng đắn; đúng mực (không tự ti cũng không kiêu ngạo)既不自卑,也不高傲形容言行自然、得体也说不亢不卑