VN520


              

不冷不热

Phiên âm : bù lěng bù rè.

Hán Việt : bất lãnh bất nhiệt.

Thuần Việt : ôn hoà; không nóng không lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôn hoà; không nóng không lạnh
指温度不高不低;冷热适中
昆明四季如春,不冷不热.
kūnmíng sìjìrúchūn,bùlěngbùrè.
Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
lãnh đạm; thờ ơ
比喻对人态度一般


Xem tất cả...