Phiên âm : bù miǎn.
Hán Việt : bất miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không tránh khỏi được, tất nhiên. ☆Tương tự: nan miễn 難免, vị miễn 未免.♦Chẳng thà, không bằng. ☆Tương tự: bất như 不如.