VN520


              

不伶不俐

Phiên âm : bù líng bù lì.

Hán Việt : bất linh bất lị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不乾淨、不清爽。《文明小史》第二五回:「濟川看看他們, 再看看自己, 覺著背後拖了一條辮子, 像豬尾巴似的, 身上穿的那不伶不俐的長衫, 正合著古人一句話, 叫做『自慚形穢』!」2.沒有了結、糾纏不清。元.鄭廷玉《後庭花》第四折:「我則道累著我, 便教放了你, 你可在這壁廂不伶不俐。」《二刻拍案驚奇》卷一○:「吃官司全得財來使費, 我們怎麼敵得他過?弄得後邊, 不伶不俐, 反為不美。」


Xem tất cả...