VN520


              

不休

Phiên âm : bù xiū.

Hán Việt : bất hưu.

Thuần Việt : không ngừng; không dứt; không ngớt.

Đồng nghĩa : 不停, 不竭, .

Trái nghĩa : 罷休, 甘休, .

không ngừng; không dứt; không ngớt
不停止(用做补语)
争论不休
zhēnglùnbùxīu
喋喋不休
nói luôn mồm


Xem tất cả...