Phiên âm : bù xiū.
Hán Việt : bất hưu.
Thuần Việt : không ngừng; không dứt; không ngớt.
Đồng nghĩa : 不停, 不竭, .
Trái nghĩa : 罷休, 甘休, .
không ngừng; không dứt; không ngớt不停止(用做补语)争论不休zhēnglùnbùxīu喋喋不休nói luôn mồm